Từ "nhân tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòng người", tức là tâm tư, tình cảm và ý chí của con người. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiện lương, trung thực, và sự quan tâm đến người khác trong xã hội.
Giải thích:
Nhân (人): là con người, liên quan đến tính cách, hành vi của con người.
Tâm (心): là trái tim, tâm hồn, cảm xúc của con người.
Ví dụ sử dụng:
"Trong xã hội này, nhân tâm rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa mọi người."
"Người có nhân tâm thường giúp đỡ người khác mà không nghĩ đến lợi ích cá nhân."
"Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ cần có tài năng mà còn phải có nhân tâm để hiểu và lắng nghe ý kiến của nhân viên."
"Trong kinh doanh, nhân tâm là yếu tố quyết định sự thành công lâu dài, bởi vì khách hàng luôn đánh giá cao những thương hiệu có trách nhiệm xã hội."
Các biến thể và cách sử dụng:
Mất nhân tâm: nghĩa là mất đi lòng tốt, sự nhân ái. Ví dụ: "Khi con người chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân mà quên đi nhân tâm, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo."
Nhân tâm xã hội: có thể dùng để chỉ sự đồng cảm và quan tâm giữa các cá nhân trong cộng đồng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nhân ái: thể hiện sự thương yêu và lòng tốt đối với người khác.
Tình người: nói đến sự quan tâm, yêu thương giữa con người với nhau.
Lòng tốt: là sự vị tha, sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không mong đợi đền đáp.
Lưu ý:
"Nhân tâm" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong kinh doanh, chính trị, và các mối quan hệ xã hội.
Khi nói về "nhân tâm," người ta thường nhấn mạnh đến những giá trị tốt đẹp của con người và tầm quan trọng của việc duy trì và phát triển những giá trị này trong xã hội.